Cửa thép an toàn 1 cánh có ô kính | |
---|---|
Loại/ K. thước Tiêu chuẩn | Cửa đi thép an toàn 1 cánh / từ 1.2m2 – 2.4m2 |
Mã hiệu Sản xuất | 3CSSDS |
Vật liệu chính | Thép tấm tiêu chuẩn |
Thép cánh cửa | Độ dày thép làm cánh 0.7mm (JIS G3141) |
Độ dày cánh cửa | 50mm (+ – 2%) |
Thép làm khung cửa | Độ dày thép làm khung 1.2mm, tăng cứng 1.5 -2 mm |
Kích thước mặt cắt ngang khung | W(45/85) x D(100/115)/ Kích thước bao cả hèm cửa 85x115mm (Phào che giữa cửa và khe tường rộng 40mm một cạnh), có bậc dán Zoăng chặn khói. |
Vị trí lắp khóa (nếu có) | 1100mm tính từ cạnh dưới của cánh cửa |
Vật liệu trong cánh | Giấy tổ ong (Honeycomb paper), keo dán chống cháy |
Zoăng chặn khói | Zoăng chuyên dụng ngăn chặn khói, giảm ồn |
Màu sơn |
|
Phụ kiện kèm cho cửa (Giá đã bao gồm công lắp) | |
Bản lề | Bản lề INOX SU201 |
Doorsill | Doorsill Inox SU201 hoặc SU304 dày 1.2mm |
Silicone | Silicone chuyên dùng/ 360Gr/ hộp (Bơm keo 06m dài trên khung cửa tiếp xúc với tường hết 1 hộp) |
Bulong, nở nhựa | Vít M8x60 + Nở nhựa |